FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger

10.8.1985(39) 184cm 86Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM57
CM62
CDM69
RM55
RB65
RWB64
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
82
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
74
Tranh bóng
76
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19