FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Duricic

30.1.1992(32) 181cm 72Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM53
RM68
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
42
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
23
Tranh bóng
38
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
73
Đá phạt
66
Penalty
66
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13