FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Welsh

15.3.1990(34) 174cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM54
RB55
RWB55
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15