FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Dumic

30.1.1992(32) 193cm 85Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM62
RM48
RB59
RWB57
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
60
Rê bóng
37
Giữ bóng
52
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
77
Sút xa
40
Vô-lê
27
Sút xoáy
19
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15