FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasco Regini

9.9.1990(34) 185cm 77Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM52
CDM61
RM53
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
71
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
26
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15