FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Buchel

4.7.1989(35) 188cm 74Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB21
SW21
GK55
Sức mạnh
40
Thể lực
38
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
47
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
15
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58