FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Arquin

15.4.1988(36) 189cm 85Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM41
RM56
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16