FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Miskiewicz

20.1.1989(35) 194cm 92Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM28
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK57
Sức mạnh
64
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
26
Rê bóng
22
Giữ bóng
17
Kèm người
17
Tranh bóng
28
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
24
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
45
TM đổ người
56
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
58