FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Nespor

5.6.1990(33) 184cm 74Kg
ST62
RW57
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM44
RM55
RB45
RWB45
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
65
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
70
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15