FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Almeida

13.9.1990(34) 180cm 74Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM57
CDM57
RM61
RB60
RWB61
CB58
SW57
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
45
Phản ứng
68
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16