FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas

6.8.1990(34) 171cm 67Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM63
RM64
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
72
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
77
Đánh đầu
49
Sút xa
73
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18