FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Schurpf

15.7.1989(35) 190cm 83Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM50
CDM45
RM55
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12