FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Destro

20.3.1991(33) 178cm 72Kg
ST70
RW66
CF67
RF67
CAM64
CM56
CDM43
RM64
RB44
RWB46
CB39
SW40
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
11
Tranh bóng
24
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
76
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
57
Vô-lê
73
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16