FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Koch

11.11.1990(34) 184cm 79Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM61
RM56
RB61
RWB60
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13