FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Rodriguez

13.1.1985(39) 173cm 65Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM66
CDM58
RM67
RB56
RWB58
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
74
Kèm người
46
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
42
Sút xa
69
Vô-lê
45
Sút xoáy
75
Đá phạt
80
Penalty
66
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
74
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15