FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhammed Ildiz

14.5.1991(33) 179cm 77Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM64
RM63
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
73
Penalty
64
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19