FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heinz Lindner

17.7.1990(34) 187cm 80Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK64
Sức mạnh
46
Thể lực
30
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
41
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
63
Quyết đoán
32
TM phát bóng
62
TM đổ người
73
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65