FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Gudelj

16.11.1991(33) 187cm 87Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM70
CDM71
RM66
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
72
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
52
Chuyền dài
76
Lực sút
77
Đánh đầu
65
Sút xa
76
Vô-lê
64
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
65
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17