FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_193197

30.12.1989(34) 176cm 77Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM60
RM59
RB62
RWB62
CB61
SW60
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14