FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lalo Fernandez

16.12.1992(31) 191cm 77Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM25
CDM27
RM23
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
24
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
37
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
25
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
54
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
59