FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierrick Cros

23.6.1991(33) 185cm 75Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
55
Thể lực
29
Tăng tốc
37
Tốc độ
38
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
23
TM phát bóng
59
TM đổ người
66
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
65