FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Chaves

14.2.1986(38) 178cm 73Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM56
CM50
CDM41
RM55
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
63
Chuyền dài
32
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
69
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
68
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21