FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeronimo Barrales

28.1.1987(37) 186cm 83Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM42
RM55
RB41
RWB42
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15