FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Rojas

5.11.1991(32) 166cm 63Kg
ST61
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM60
CDM44
RM68
RB45
RWB50
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
28
Thể lực
67
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
55
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
19
Rê bóng
79
Giữ bóng
72
Kèm người
14
Tranh bóng
23
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
27
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
72
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17