FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolaj Madsen

16.7.1988(35) 188cm 83Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM61
RM61
RB59
RWB59
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16