FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgi Loria

27.1.1986(38) 197cm 85Kg
ST31
RW33
CF32
RF32
CAM35
CM35
CDM33
RM34
RB31
RWB31
CB34
SW34
GK65
Sức mạnh
68
Thể lực
27
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
25
Rê bóng
28
Giữ bóng
26
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
44
Lực sút
21
Đánh đầu
33
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
19
Penalty
27
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
64
TM đổ người
63
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
69