FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guram Kashia

4.7.1987(37) 185cm 81Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM53
CM60
CDM68
RM55
RB65
RWB64
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
52
Tốc độ
64
Nhảy
83
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
70
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
70
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
27
Chuyền dài
66
Lực sút
43
Đánh đầu
69
Sút xa
18
Vô-lê
13
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11