FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilombe Mboyo

27.4.1987(37) 186cm 82Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM53
RM67
RB51
RWB54
CB48
SW49
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
66
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14