FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tongo Doumbia

6.8.1989(35) 191cm 79Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM68
RM66
RB69
RWB69
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
63
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
72
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20