FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Yusupov

1.9.1989(35) 179cm 71Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM67
RM66
RB67
RWB68
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
71
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
70
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20