FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gia Grigalava

5.8.1989(35) 190cm 85Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM58
RM52
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
38
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11