FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alassane Tambe

26.1.1992(32) 182cm 73Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM51
CDM57
RM54
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19