FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Heubach

12.4.1988(36) 188cm 80Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM39
CM43
CDM55
RM42
RB58
RWB54
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
59
Rê bóng
31
Giữ bóng
44
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21