FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sambou Yatabare

2.3.1989(35) 190cm 82Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM64
RM66
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18