FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Rodas

7.3.1988(36) 190cm 80Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM50
CDM59
RM47
RB57
RWB56
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13