FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Ionita

17.8.1990(34) 184cm 73Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM67
RM66
RB66
RWB67
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16