FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Kelly

18.6.1990(34) 183cm 72Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM40
RM56
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12