FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lennart Thy

25.2.1992(32) 184cm 78Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM53
RM61
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17