FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reinhold Yabo

10.2.1992(32) 177cm 70Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM65
RM65
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK24
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
54
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14