FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Marrone

27.1.1987(37) 180cm 78Kg
ST47
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
30
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12