FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Carlos

17.7.1987(36) 177cm 68Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM49
RM62
RB50
RWB52
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
40
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
40
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
36
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
65
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21