FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Grandison

15.12.1990(33) 193cm 84Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM47
CDM54
RM49
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
46
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11