FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Formica

4.4.1988(36) 178cm 70Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM49
RM65
RB51
RWB52
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
65
Chuyền dài
60
Lực sút
77
Đánh đầu
70
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
72
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19