FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Guilherme

21.4.1986(38) 185cm 85Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM61
RM53
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16