FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artjoms Rudnevs

13.1.1988(36) 183cm 81Kg
ST66
RW60
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM46
RM58
RB46
RWB47
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
66
Chuyền dài
38
Lực sút
74
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
72
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
69
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
49
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20