FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM23
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK62
Sức mạnh
39
Thể lực
37
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
17
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
14
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
69
TM đổ người
67
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
70