FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Lundberg

4.3.1991(33) 187cm 79Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM57
CDM51
RM61
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
74
Đánh đầu
59
Sút xa
70
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17