FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Cesar

3.11.1988(35) 177cm 75Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM69
CDM66
RM68
RB63
RWB64
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
66
Chuyền dài
74
Lực sút
81
Đánh đầu
49
Sút xa
74
Vô-lê
70
Sút xoáy
78
Đá phạt
76
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13