FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Mehic

18.4.1987(37) 192cm 87Kg
ST24
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM22
RB23
RWB23
CB27
SW26
GK54
Sức mạnh
75
Thể lực
32
Tăng tốc
30
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
34
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
17
Chuyền dài
18
Lực sút
31
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57