FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evgeniy Makeev

24.7.1989(35) 181cm 73Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM63
RM61
RB65
RWB64
CB64
SW63
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13